Từ vựng
Học tính từ – Ý

assoluto
la potabilità assoluta
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

utile
una consulenza utile
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

legale
una pistola legale
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

violento
una discussione violenta
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

veloce
lo sciatore veloce
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

bellissimo
un vestito bellissimo
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

tempestoso
il mare tempestoso
bão táp
biển đang có bão

popolare
un concerto popolare
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

caldo
il fuoco caldo del camino
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

eccellente
un‘idea eccellente
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

morto
un Babbo Natale morto
chết
ông già Noel chết
