Từ vựng
Học tính từ – Ý

pieno
un carrello della spesa pieno
đầy
giỏ hàng đầy

largo
una spiaggia larga
rộng
bãi biển rộng

grave
un errore grave
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

costoso
la villa costosa
đắt
biệt thự đắt tiền

usato
articoli usati
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

terribile
lo squalo terribile
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

possibile
l‘opposto possibile
có thể
trái ngược có thể

isterico
un urlo isterico
huyên náo
tiếng hét huyên náo

sonnolento
una fase sonnolenta
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

cattivo
una minaccia cattiva
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

eretto
lo scimpanzé eretto
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
