Từ vựng
Học tính từ – Ý

invernale
il paesaggio invernale
mùa đông
phong cảnh mùa đông

infelice
un amore infelice
không may
một tình yêu không may

visibile
la montagna visibile
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

bellissimo
un vestito bellissimo
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

dolce
il dolcetto dolce
ngọt
kẹo ngọt

morto
un Babbo Natale morto
chết
ông già Noel chết

insolito
un clima insolito
không thông thường
thời tiết không thông thường

romantico
una coppia romantica
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

vero
un vero trionfo
thực sự
một chiến thắng thực sự

rimanente
la neve rimanente
còn lại
tuyết còn lại

raro
un panda raro
hiếm
con panda hiếm
