Từ vựng
Học tính từ – Ý

annuale
il carnevale annuale
hàng năm
lễ hội hàng năm

giovane
il pugile giovane
trẻ
võ sĩ trẻ

particolare
una mela particolare
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

diverso
le matite di colori diversi
khác nhau
bút chì màu khác nhau

remoto
la casa remota
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

espresso
un divieto espresso
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

ogni ora
il cambio della guardia ogni ora
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

celibe
un uomo celibatario
độc thân
người đàn ông độc thân

veloce
lo sciatore veloce
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

marrone
una parete di legno marrone
nâu
bức tường gỗ màu nâu

stupido
le parole stupide
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
