Từ vựng
Học tính từ – Ý
segreto
un‘informazione segreta
bí mật
thông tin bí mật
visibile
la montagna visibile
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
pigro
una vita pigra
lười biếng
cuộc sống lười biếng
geloso
la donna gelosa
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
lucido
un pavimento lucido
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
espresso
un divieto espresso
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
completo
il ponte non completato
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
torbido
una birra torbida
đục
một ly bia đục
senza nuvole
un cielo senza nuvole
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
molto
molto capitale
nhiều
nhiều vốn
privato
lo yacht privato
riêng tư
du thuyền riêng tư