Từ vựng
Học tính từ – Litva

kraujingas
kraujingos lūpos
chảy máu
môi chảy máu

atsargus
atsargus automobilio plovimas
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

jaunas
jaunas boksininkas
trẻ
võ sĩ trẻ

pasipiktinęs
pasipiktinusi moteris
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

šiandieninis
šiandieniniai laikraščiai
ngày nay
các tờ báo ngày nay

pilnas
pilna šeima
toàn bộ
toàn bộ gia đình

be klaidų
atsakymai be klaidų
độc thân
một người mẹ độc thân

apvalus
apvalus kamuolys
tròn
quả bóng tròn

tobulas
tobula vitražo langas
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

svarbus
svarbūs terminai
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

greitas
greitas automobilis
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
