Từ vựng
Học tính từ – Litva

nereikalingas
nereikalingas lietaus skėtis
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

sunkus
sunki kalnų kopimas
khó khăn
việc leo núi khó khăn

pilnas
pilnas prekių krepšys
đầy
giỏ hàng đầy

pagalbingas
pagalbinga dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

vienodas
du vienodi raštai
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

arogantiškas
arogantiškas vyras
ngang
đường kẻ ngang

nebaigtas
nebaigtas tiltas
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

sėkmingas
sėkmingi studentai
thành công
sinh viên thành công

fizinis
fizikinis eksperimentas
vật lý
thí nghiệm vật lý

privatus
privati jachta
riêng tư
du thuyền riêng tư

neįsivaizduojamas
neįsivaizduojama nelaime
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
