Từ vựng
Học tính từ – Bồ Đào Nha (PT)

rude
um cara rude
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

social
relações sociais
xã hội
mối quan hệ xã hội

interminável
a estrada interminável
vô tận
con đường vô tận

raro
um panda raro
hiếm
con panda hiếm

terceiro
um terceiro olho
thứ ba
đôi mắt thứ ba

pronto
os corredores prontos
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

ágil
um carro ágil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

fofo
um gatinho fofo
dễ thương
một con mèo dễ thương

absoluto
o prazer absoluto
nhất định
niềm vui nhất định

solteiro
um homem solteiro
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

incomum
o tempo incomum
không thông thường
thời tiết không thông thường
