Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

tiho
tih namig
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

hladen
hladna pijača
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

zimski
zimska pokrajina
mùa đông
phong cảnh mùa đông

okusen
okusna pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

različno
različne barvice
khác nhau
bút chì màu khác nhau

roza
roza sobna oprema
hồng
bố trí phòng màu hồng

zasneženo
zasnežena drevesa
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

mrzlo
mrzlo vreme
lạnh
thời tiết lạnh

jezen
jezna ženska
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

naivno
naivni odgovor
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

pošten
poštena zaobljuba
trung thực
lời thề trung thực
