Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

ovalno
ovalna miza
hình oval
bàn hình oval

sramežljiv
sramežljivo dekle
rụt rè
một cô gái rụt rè

neberljivo
neberljivo besedilo
không thể đọc
văn bản không thể đọc

velika
velika kip Svobode
lớn
Bức tượng Tự do lớn

lep
lepo dekle
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

dober
dobra kava
tốt
cà phê tốt

brez napora
kolesarska pot brez napora
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

trden
trden vrstni red
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

nor
nora ženska
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

obstoječ
obstoječe igrišče
hiện có
sân chơi hiện có

neprevozen
neprevozna cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được
