Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

nagajiv
nagajiv otrok
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

masten
mastna oseba
béo
một người béo

prijateljski
prijateljski objem
thân thiện
cái ôm thân thiện

nemogoč
nemogoč dostop
không thể
một lối vào không thể

mogočen
mogočen lev
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

sladko
sladko konfekcijo
ngọt
kẹo ngọt

nujen
nujna pomoč
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

popoln
popolna družina
toàn bộ
toàn bộ gia đình

alkoholno odvisen
alkoholno odvisen moški
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

čisto
čista perila
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

priljubljen
priljubljen koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
