Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

bel
bela pokrajina
trắng
phong cảnh trắng

neumen
neumne besede
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

strahoten
strahotno računanje
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

pripravljen za štart
pripravljeno letalo
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

brezmočen
brezmočen moški
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

bodljiv
bodljivi kaktusi
gai
các cây xương rồng có gai

strašljivo
strašljiva prikazen
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

različen
različni telesni položaji
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

smešno
smešna preobleka
hài hước
trang phục hài hước

milen
milejša temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

mračen
mračno nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
