Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

мртов
мртов дедо Мраз
mrtov
mrtov dedo Mraz
chết
ông già Noel chết

нов
новиот огномет
nov
noviot ognomet
mới
pháo hoa mới

подготвен
подготвените тркачи
podgotven
podgotvenite trkači
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

сончев
сончево небо
sončev
sončevo nebo
nắng
bầu trời nắng

претходен
претходниот партнер
prethoden
prethodniot partner
trước
đối tác trước đó

изненаден
изненадениот посетител во џунглата
iznenaden
iznenadeniot posetitel vo džunglata
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

со греење
базенот со греење
so greenje
bazenot so greenje
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

апсурден
апсурдните очила
apsurden
apsurdnite očila
phi lý
chiếc kính phi lý

голем
големата статуа на слободата
golem
golemata statua na slobodata
lớn
Bức tượng Tự do lớn

различен
различни телесни положби
različen
različni telesni položbi
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

цврст
цврст редослед
cvrst
cvrst redosled
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
