Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

различен
различни телесни положби
različen
različni telesni položbi
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

легален
легалниот пиштол
legalen
legalniot pištol
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

претходен
претходниот партнер
prethoden
prethodniot partner
trước
đối tác trước đó

цврст
цврст редослед
cvrst
cvrst redosled
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

радикален
радикалното решавање на проблемот
radikalen
radikalnoto rešavanje na problemot
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

страшен
страшна атмосфера
strašen
strašna atmosfera
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

сроден
сродните знаци
sroden
srodnite znaci
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

возрасен
возрасното девојче
vozrasen
vozrasnoto devojče
trưởng thành
cô gái trưởng thành

хистеричен
хистеричниот врисок
histeričen
histeričniot vrisok
huyên náo
tiếng hét huyên náo

целосен
целосна виножито
celosen
celosna vinožito
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

краток
краток поглед
kratok
kratok pogled
ngắn
cái nhìn ngắn
