Từ vựng
Học tính từ – Serbia

недељно
недељно сакупљање отпада
nedeljno
nedeljno sakupljanje otpada
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

сладак
слатки бомбони
sladak
slatki bomboni
ngọt
kẹo ngọt

аеродинамичан
аеродинамичан облик
aerodinamičan
aerodinamičan oblik
hình dáng bay
hình dáng bay

социјалан
социјални односи
socijalan
socijalni odnosi
xã hội
mối quan hệ xã hội

срцевит
срцевита супа
srcevit
srcevita supa
đậm đà
bát súp đậm đà

леп
лепа девојка
lep
lepa devojka
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

потпун
потпуна ћелавост
potpun
potpuna ćelavost
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

истина
истински пријатељство
istina
istinski prijateljstvo
thật
tình bạn thật

плашљив
плашљив човек
plašljiv
plašljiv čovek
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

више
више стогова
više
više stogova
nhiều hơn
nhiều chồng sách

чудан
чудна навика у јелу
čudan
čudna navika u jelu
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
