Từ vựng
Học tính từ – Serbia
фински
финска престоница
finski
finska prestonica
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
бдителан
бдителан пастирски пас
bditelan
bditelan pastirski pas
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
љубазан
љубазан обожавалац
ljubazan
ljubazan obožavalac
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
претходни
претходни партнер
prethodni
prethodni partner
trước
đối tác trước đó
грејано
грејан базен
grejano
grejan bazen
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
срећан
срећан пар
srećan
srećan par
vui mừng
cặp đôi vui mừng
европски
европска застава
evropski
evropska zastava
gấp ba
chip di động gấp ba
сладак
слатки бомбони
sladak
slatki bomboni
ngọt
kẹo ngọt
укључено
укључени сламки
uključeno
uključeni slamki
bao gồm
ống hút bao gồm
кратко
кратак поглед
kratko
kratak pogled
ngắn
cái nhìn ngắn
домаћи
домаћи коктел од јагода
domaći
domaći koktel od jagoda
tự làm
bát trái cây dâu tự làm