Từ vựng
Học tính từ – Serbia
непогрешиво
непогрешив ужитак
nepogrešivo
nepogrešiv užitak
nhất định
niềm vui nhất định
тесно
тесан диван
tesno
tesan divan
chật
ghế sofa chật
бдителан
бдителан пастирски пас
bditelan
bditelan pastirski pas
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
необичан
необичне гљиве
neobičan
neobične gljive
không thông thường
loại nấm không thông thường
свакогодишње
свакогодишњи карневал
svakogodišnje
svakogodišnji karneval
hàng năm
lễ hội hàng năm
хистеричан
хистерично вриштање
histeričan
histerično vrištanje
huyên náo
tiếng hét huyên náo
далек
далеко путовање
dalek
daleko putovanje
xa
chuyến đi xa
непријатељски
непријатељски тип
neprijateljski
neprijateljski tip
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
бело
бела пејзаж
belo
bela pejzaž
trắng
phong cảnh trắng
бесан
бесни полицајац
besan
besni policajac
giận dữ
cảnh sát giận dữ
словеначки
словеначка престоница
slovenački
slovenačka prestonica
Slovenia
thủ đô Slovenia