Từ vựng
Học tính từ – Serbia

љубичасто
љубичасто цвет
ljubičasto
ljubičasto cvet
màu tím
bông hoa màu tím

тихо
тиха напомена
tiho
tiha napomena
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

нестал
нестали авион
nestal
nestali avion
mất tích
chiếc máy bay mất tích

строго
строго правило
strogo
strogo pravilo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

леп
лепи цвеће
lep
lepi cveće
đẹp
hoa đẹp

тачно
тачан правац
tačno
tačan pravac
chính xác
hướng chính xác

празан
празан екран
prazan
prazan ekran
trống trải
màn hình trống trải

без снаге
човек без снаге
bez snage
čovek bez snage
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

разведен
разведени пар
razveden
razvedeni par
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

могућ
могући противник
moguć
mogući protivnik
có thể
trái ngược có thể

узбудљиво
узбудљива прича
uzbudljivo
uzbudljiva priča
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
