Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
покварен
покварен аутопрозор
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
сличан
симпатично маче
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
овалан
овалан сто
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
необичан
необичне гљиве
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
пијан
пијан човек
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
рођен
новорођена беба
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
непријатељски
непријатељски тип
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
неуобичајен
неуобичајено време
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
социјалан
социјални односи
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
зелен
зелениш
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
драг
драги љубимци
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
спољашњи
спољашњи меморијски простор