Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
хистеричан
хистерично вриштање
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
црн
црна хаљина
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
непотребан
непотребан кишиобран
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
неовлашћен
неовлашћена производња канабиса
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
енглескоговорећи
школа на енглеском језику
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
потпун
потпуна ћелавост
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
дуг
дуга коса
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
драг
драги љубимци
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
зрео
зреле тикве
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
рођен
новорођена беба
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
лако
лако перо
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
мало
мала беба