Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
самосталан
самостална мајка
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
сличан
симпатично маче
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
непогрешиво
непогрешив ужитак
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
неопходан
неопходна putovnica
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
социјалан
социјални односи
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
зелен
зелениш
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
непролазно
непролазна улица
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
реалан
реална вредност
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
далек
далеко путовање
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
лењ
ленј живот
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
горак
горке грејпфрут
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
додатни
додатна примања