Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
нечитљив
непрочитљив текст
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
одличан
одлично вино
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
немогућ
немогућ приступ
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
исти
два иста узорка
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
зло
зло девојче
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
неуобичајен
неуобичајено време
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
висок
високи торањ
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
жестоко
жесток земљотрес
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
сјајан
сјајан под
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
мутан
мутно пиво
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
самосталан
самостална мајка
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
хоризонтално
хоризонтална линија