Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
домаћи
домаћи коктел од јагода
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
покварен
покварен аутопрозор
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
челичан
челични мост
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
јако
јака жена
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
јестив
јестиви чили
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
потребан
потребна батеријска светиљка
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
сребрн
сребрни аутомобил
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
словеначки
словеначка престоница
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
непролазно
непролазна улица
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
страшно
страшно рачунање
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
немаран
немарно дете
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
слан
слани кикирики