Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
јавни
јавни тоалет
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
узбуђен
узбуђена жена
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
малолетан
малолетна девојчица
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
непролазно
непролазна улица
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
мали
малени клице
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
важан
важни термини
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
без снаге
човек без снаге
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
сексуалан
сексуална похота
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
пречица
пречица кроз сумрак
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
абсурдан
абсурдне наочаре
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
чудан
чудна слика
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
популаран
популаран концерт