Речник
Научите придеве вијетнамски

độc thân
người đàn ông độc thân
нежен
нежењац

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
немаран
немарно дете

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
глобално
глобална светска привреда

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
чисто
чист веш

nhiều hơn
nhiều chồng sách
више
више стогова

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
опустошујућ
опустошујућ земљотрес

tốt
cà phê tốt
добар
добра кафа

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
малолетан
малолетна девојчица

duy nhất
con chó duy nhất
интересантан
интересантна течност

tối
đêm tối
тамно
тамна ноћ

đắng
sô cô la đắng
кинески
Кинески зид
