Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
нежен
нежењац
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
немаран
немарно дете
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
глобално
глобална светска привреда
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
чисто
чист веш
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
више
више стогова
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
опустошујућ
опустошујућ земљотрес
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
добар
добра кафа
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
малолетан
малолетна девојчица
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
интересантан
интересантна течност
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
тамно
тамна ноћ
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
кинески
Кинески зид
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
необичан
необичне гљиве