Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
домаћи
домаћи коктел од јагода
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
бесплатно
бесплатно превозно средство
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
фашистички
фашистички парола
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
пречица
пречица кроз сумрак
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
непролазно
непролазна улица
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
пажљиво
пажљиво прање аута
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
прегледно
прегледна евиденција
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
порезан
порезан лук
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
домаћи
домаће поврће
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
искрено
искрено заклетво
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
зависан од алкохола
муж зависан од алкохола
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
хомосексуалан
два хомосексуална мушкараца