Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
аеродинамичан
аеродинамичан облик
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
обављено
обављено чишћење снега
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
праведан
праведна подела
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
љубазан
љубазан обожавалац
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
употребљив
употребљива јаја
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
приватан
приватна јахта
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
мало
мала беба
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
социјалан
социјални односи
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
централан
централни трг
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
насилан
насилни сукоб
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
први
први пролећни цвеће
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
самосталан
самостална мајка