Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
учестал
учестали свадбени букет
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
неопходан
неопходна putovnica
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
паметан
паметна лисица
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
позитиван
позитиван став
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
касно
касан рад
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
свакодневан
свакодневно купање
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
могућ
могући противник
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
присутан
присутно звоно
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
укључено
укључени сламки
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
интелигентан
интелигентан ученик
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
видљив
видљива планина
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
мали
малени клице