Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
опуштен
опуштен зуб
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
жедан
жедна мачка
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
мало
мала беба
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
веран
знак верне љубави
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
непогрешиво
непогрешив ужитак
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
чудесно
чудесан комет
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
криво
крива насмер
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
комплетан
комплетна породица
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
зимски
зимска пејзажа
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
директан
директан удар
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
скуп
скапа вила
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
отворен
отворена завеса