Речник
Научите придеве вијетнамски

gần
con sư tử gần
близу
близу лавица

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
хомосексуалан
два хомосексуална мушкараца

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
обављено
обављено чишћење снега

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
озбиљан
озбиљан састанак

tươi mới
hàu tươi
свеж
свежи камењаши

sống động
các mặt tiền nhà sống động
живахан
живахне кућне фасаде

bổ sung
thu nhập bổ sung
додатни
додатна примања

hiện có
sân chơi hiện có
постојећи
постојећи игралиште

vội vàng
ông già Noel vội vàng
журно
журни Деда Мраз

thú vị
chất lỏng thú vị
глупав
глупаве мисли

to lớn
con khủng long to lớn
огроман
огроман диносаурус
