Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
безрок
бесрокно складиште
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
љубичасто
љубичасто цвет
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
крвав
крваве усне
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
негативан
негативна вест
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
глупо
глупа жена
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
интересантан
интересантна течност
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
врел
врел огањ у камину
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
брзо
брз спустач
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
фино
фина песковита плажа
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
централан
централни трг
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
опуштајући
опуштајући одмор
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
много
много капитала