Речник
Научите придеве вијетнамски

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
безрок
бесрокно складиште

màu tím
bông hoa màu tím
љубичасто
љубичасто цвет

chảy máu
môi chảy máu
крвав
крваве усне

tiêu cực
tin tức tiêu cực
негативан
негативна вест

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
глупо
глупа жена

duy nhất
con chó duy nhất
интересантан
интересантна течност

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
врел
врел огањ у камину

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
брзо
брз спустач

tinh tế
bãi cát tinh tế
фино
фина песковита плажа

trung tâm
quảng trường trung tâm
централан
централни трг

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
опуштајући
опуштајући одмор
