Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
топло
топле чарапе
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
одличан
одлично вино
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
опуштен
опуштен зуб
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
степено
степенист брег
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
облачан
облачан небо
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
лењ
ленј живот
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
обилан
обилан оброк
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
непотребан
непотребан кишиобран
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
могућ
могући противник
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
страшно
страшно рачунање
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
живахан
живахне кућне фасаде
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
у форми
жена у форми