Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
могуће заменљив
три заменљива бебета
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
опуштајући
опуштајући одмор
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
глупав
глупаве мисли
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
отворен
отворена завеса
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
стидљив
стидљива девојка
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
празан
празан екран
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
магловито
магловита сумрак
cms/adjectives-webp/116766190.webp
có sẵn
thuốc có sẵn
доступан
доступан лек
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
јавни
јавни тоалет
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
енглескоговорећи
школа на енглеском језику
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
централан
централни трг
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
претходни
претходна прича