Речник
Научите придеве вијетнамски

ấm áp
đôi tất ấm áp
топло
топле чарапе

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
одличан
одлично вино

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
опуштен
опуштен зуб

dốc
ngọn núi dốc
степено
степенист брег

có mây
bầu trời có mây
облачан
облачан небо

lười biếng
cuộc sống lười biếng
лењ
ленј живот

phong phú
một bữa ăn phong phú
обилан
обилан оброк

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
непотребан
непотребан кишиобран

có thể
trái ngược có thể
могућ
могући противник

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
страшно
страшно рачунање

sống động
các mặt tiền nhà sống động
живахан
живахне кућне фасаде
