Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
реалан
реална вредност
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
тамно
тамна ноћ
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
цео
цео дуга
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
безкрајан
безкрајан пут
cms/adjectives-webp/116766190.webp
có sẵn
thuốc có sẵn
доступан
доступан лек
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
преостали
преостали снијег
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
националан
националне заставе
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
млад
млади боксер
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
глупо
глупа жена
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ненажен
ненажена мушкарац
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
централан
централни трг
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
живахан
живахне кућне фасаде