Речник
Научите придеве вијетнамски

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
неовлашћен
неовлашћена производња канабиса

hiếm
con panda hiếm
редак
ретка панда

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
страшно
страшно рачунање

trống trải
màn hình trống trải
празан
празан екран

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
наивно
наиван одговор

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
недељно
недељно сакупљање отпада

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
спреман за полазак
спреман авион за полетање

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
без облака
небо без облака

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
трајан
трајна финансијска инвестиција

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
малолетан
малолетна девојчица

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
вечерњи
вечерњи заљазак сунца
