Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
неовлашћен
неовлашћена производња канабиса
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
редак
ретка панда
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
страшно
страшно рачунање
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
празан
празан екран
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
наивно
наиван одговор
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
недељно
недељно сакупљање отпада
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
спреман за полазак
спреман авион за полетање
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
без облака
небо без облака
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
трајан
трајна финансијска инвестиција
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
малолетан
малолетна девојчица
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
вечерњи
вечерњи заљазак сунца
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
неуспешан
неуспешана потрага за станом