Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
огроман
огроман диносаурус
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
бесплатно
бесплатно превозно средство
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
зимски
зимска пејзажа
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
аеродинамичан
аеродинамичан облик
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
хомосексуалан
два хомосексуална мушкараца
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
закашњело
закашњели полазак
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
хладно
хладно време
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
леп
лепа девојка
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
учестал
учестали свадбени букет
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
сиромашно
сиромашне куће
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
малолетан
малолетна девојчица
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
посебан
посебна јабука