Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
љубоморан
љубоморна жена
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
тешко
тежак диван
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
уникатан
уникатан аквадукт
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
први
први пролећни цвеће
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
различит
различити пози за тело
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
годишње
годишњи пораст
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
мокар
мокра одећа
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
самосталан
самостална мајка
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
тужан
тужно дете
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
прљав
прљав ваздух
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
важан
важни термини
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
лилав
лилава лаванда