Речник
Научите придеве вијетнамски

cay
phết bánh mỳ cay
пикантан
пикантан намаз

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
загрејано
загрејана реакција

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
непотребан
непотребан кишиобран

phía đông
thành phố cảng phía đông
источни
источни лучки град

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
различит
различити пози за тело

không thông thường
loại nấm không thông thường
необичан
необичне гљиве

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
плашљив
плашљив човек

nặng
chiếc ghế sofa nặng
тешко
тежак диван

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
благ
блага температура

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
челичан
челични мост

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
изненађен
изненађени посетилац џунгле
