Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
претходни
претходна прича
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
игрив
игриво учење
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
електрично
електрична железница
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
весео
весела маскирања
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
ружан
руžан боксер
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
сличан
симпатично маче
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
изненађен
изненађени посетилац џунгле
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
годишње
годишњи пораст
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
мало
мало хране
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
посебан
посебна јабука
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
непажљив
непажљиво дете
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
широк
широка плажа