Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
празан
празан екран
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
зло
зла претња
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
чист
чиста вода
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
чисто
чист веш
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
несхватљиво
несхватљива несрећа
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
познат
познат храм
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
фиби
фиби пар
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
бдителан
бдителан пастирски пас
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
неуспешан
неуспешана потрага за станом
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
страни
странска веза
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
лилав
лилава лаванда
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
нежен
нежењац