Речник
Научите придеве вијетнамски
trống trải
màn hình trống trải
празан
празан екран
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
зло
зла претња
tinh khiết
nước tinh khiết
чист
чиста вода
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
чисто
чист веш
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
несхватљиво
несхватљива несрећа
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
познат
познат храм
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
фиби
фиби пар
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
бдителан
бдителан пастирски пас
không thành công
việc tìm nhà không thành công
неуспешан
неуспешана потрага за станом
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
страни
странска веза
tím
hoa oải hương màu tím
лилав
лилава лаванда