Речник
Научите придеве вијетнамски

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
страни
странска веза

dài
tóc dài
дуг
дуга коса

phía đông
thành phố cảng phía đông
источни
источни лучки град

ngọt
kẹo ngọt
сладак
слатки бомбони

khó khăn
việc leo núi khó khăn
тежак
тежак пензање на планину

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
савршено
савршен стаклени прозор у облику розете

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
директан
директан удар

bao gồm
ống hút bao gồm
укључено
укључени сламки

còn lại
thức ăn còn lại
остатак
остатак хране

Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
индијско
индијско лице

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
фиби
фиби пар
