Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
нов
нови ватромет
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
жедан
жедна мачка
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
лилав
лилава лаванда
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
несхватљиво
несхватљива несрећа
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
пажљиво
пажљиво прање аута
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
бесан
бесни полицајац
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
савршено
савршен стаклени прозор у облику розете
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
мало
мало хране
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
зловест
зловеста атмосфера
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
домаћи
домаће воће
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
употребљив
употребљива јаја
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
пијан
пијан човек