Речник
Научите придеве вијетнамски

trước đó
câu chuyện trước đó
претходни
претходна прича

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
игрив
игриво учење

điện
tàu điện lên núi
електрично
електрична железница

hài hước
trang phục hài hước
весео
весела маскирања

xấu xí
võ sĩ xấu xí
ружан
руžан боксер

dễ thương
một con mèo dễ thương
сличан
симпатично маче

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
изненађен
изненађени посетилац џунгле

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
годишње
годишњи пораст

ít
ít thức ăn
мало
мало хране

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
посебан
посебна јабука

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
непажљив
непажљиво дете
