Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
неуобичајен
неуобичајено време
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
бодљикав
бодљикаве кактусе
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
вечерњи
вечерњи заљазак сунца
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
облачан
облачан небо
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
остатак
остатак хране
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
чудесно
чудесан комет
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
страшан
страшна претња
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
зависан од алкохола
муж зависан од алкохола
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
тешко
тежак диван
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
бело
бела пејзаж
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
нестал
нестали авион
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
фински
финска престоница