Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
опуштен
опуштен зуб
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
компетентан
компетентни инжењер
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
безрок
бесрокно складиште
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
праведан
праведна подела
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
плаво
плаве куглице за јелку
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
леп
лепи цвеће
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
искрено
искрено заклетво
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
разнолик
разнолика понуда воћа
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
безкрајан
безкрајан пут
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
без боје
бањско одељење без боје
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
крвав
крваве усне
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
порезан
порезан лук