Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
способан
способан инжењер
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
потребан
потребна батеријска светиљка
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
жестоко
жесток земљотрес
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
вечерњи
вечерњи заљазак сунца
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
обилан
обилан оброк
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
празан
празан екран
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
тихо
молба за тишину
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
веран
знак верне љубави
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
интересантан
интересантна течност
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
црвен
црвен кишобран
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
топло
топле чарапе
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
хитан
хитна помоћ