Речник
Научите придеве вијетнамски

sai lầm
hướng đi sai lầm
криво
крива насмер

giống nhau
hai mẫu giống nhau
исти
два иста узорка

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
слаб
слаба болесница

xanh lá cây
rau xanh
зелен
зелениш

có thể
trái ngược có thể
могућ
могући противник

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
могуће заменљив
три заменљива бебета

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
вечерњи
вечерњи заљазак сунца

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
јавни
јавни тоалет

huyên náo
tiếng hét huyên náo
хистеричан
хистерично вриштање

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
популаран
популаран концерт

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
брзо
брз спустач
