Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
криво
крива насмер
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
исти
два иста узорка
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
слаб
слаба болесница
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
зелен
зелениш
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
могућ
могући противник
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
могуће заменљив
три заменљива бебета
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
вечерњи
вечерњи заљазак сунца
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
јавни
јавни тоалет
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
хистеричан
хистерично вриштање
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
популаран
популаран концерт
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
брзо
брз спустач
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
правилан
правилна мисао