Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
неоценив
неоценив дијамант
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
недељно
недељно сакупљање отпада
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
опуштајући
опуштајући одмор
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
родствено
родствени знакови
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
немогућ
немогућ приступ
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
зелен
зелениш
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
празан
празан екран
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
будући
будућа производња енергије
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
двострук
двоструки хамбургер
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
аеродинамичан
аеродинамичан облик
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
историјски
историјски мост
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
безрок
бесрокно складиште