Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
насилан
насилни сукоб
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
разнолик
разнолика понуда воћа
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
важан
важни термини
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
веран
знак верне љубави
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
немогуће
немогући бацање
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
интересантан
интересантна течност
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
додатни
додатна примања
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
дебео
дебела риба
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
нов
нови ватромет
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
енглески
енглеска настава
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
фински
финска престоница
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
јестив
јестиви чили