Речник
Научите придеве вијетнамски

trước đó
câu chuyện trước đó
претходни
претходна прича

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
познат
познат Ајфелов торањ

hiện có
sân chơi hiện có
постојећи
постојећи игралиште

điện
tàu điện lên núi
електрично
електрична железница

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
леп
лепа девојка

khó khăn
việc leo núi khó khăn
тежак
тежак пензање на планину

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
сиромашно
сиромашне куће

đơn lẻ
cây cô đơn
појединачно
појединачно стабло

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
игрив
игриво учење

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
страни
странска веза

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
услужан
услужна дама
