Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
претходни
претходна прича
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
познат
познат Ајфелов торањ
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
постојећи
постојећи игралиште
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
електрично
електрична железница
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
леп
лепа девојка
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
тежак
тежак пензање на планину
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
сиромашно
сиромашне куће
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
појединачно
појединачно стабло
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
игрив
игриво учење
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
страни
странска веза
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
услужан
услужна дама
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
глуп
глуп момак