Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
непријатељски
непријатељски тип
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
сличан
симпатично маче
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
историјски
историјски мост
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
недељно
недељно сакупљање отпада
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
страни
странска веза
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
мирањ
мирне девојке
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
тајан
тајна информација
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
нежен
нежењац
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
абсурдан
абсурдне наочаре
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
свакодневан
свакодневно купање
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
паметан
паметна лисица
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
хладан
хладно пиће