Речник
Научите придеве вијетнамски

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
моћан
моћан лав

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
грејано
грејан базен

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
широк
шарени украси

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
жестоко
жесток земљотрес

giàu có
phụ nữ giàu có
богат
богата жена

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
опрезно
опрезан дечко

hỏng
kính ô tô bị hỏng
покварен
покварен аутопрозор

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
веран
знак верне љубави

què
một người đàn ông què
шепав
шепав човек

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
глупо
глупа жена

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
мали
малени клице
