Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
моћан
моћан лав
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
грејано
грејан базен
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
широк
шарени украси
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
жестоко
жесток земљотрес
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
богат
богата жена
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
опрезно
опрезан дечко
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
покварен
покварен аутопрозор
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
веран
знак верне љубави
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
шепав
шепав човек
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
глупо
глупа жена
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
мали
малени клице
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
журно
журни Деда Мраз