Речник
Научите придеве вијетнамски

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
непријатељски
непријатељски тип

dễ thương
một con mèo dễ thương
сличан
симпатично маче

lịch sử
cây cầu lịch sử
историјски
историјски мост

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
недељно
недељно сакупљање отпада

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
страни
странска веза

ít nói
những cô gái ít nói
мирањ
мирне девојке

bí mật
thông tin bí mật
тајан
тајна информација

độc thân
người đàn ông độc thân
нежен
нежењац

phi lý
chiếc kính phi lý
абсурдан
абсурдне наочаре

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
свакодневан
свакодневно купање

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
паметан
паметна лисица
