Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
непролазно
непролазна улица
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
данашњи
данашње новине
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
стваран
стварна победа
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
управно
управно мајмун
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
уникатан
уникатан аквадукт
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
корисан
корисна консултација
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
банкрот
особа у банкроту
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
вероватно
вероватан опсег
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
близу
близу лавица
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
усамљен
усамљен удовац
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
веран
знак верне љубави
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
брзо
брз спустач