Từ vựng
Học tính từ – Serbia

фантастичан
фантастичан поглед
fantastičan
fantastičan pogled
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

задужен
задужена особа
zadužen
zadužena osoba
mắc nợ
người mắc nợ

одличан
одлично вино
odličan
odlično vino
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

вертикалан
вертикална стена
vertikalan
vertikalna stena
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

једноставно
једноставно пиће
jednostavno
jednostavno piće
đơn giản
thức uống đơn giản

округао
округла лопта
okrugao
okrugla lopta
tròn
quả bóng tròn

бесплатно
бесплатно превозно средство
besplatno
besplatno prevozno sredstvo
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

неуобичајен
неуобичајено време
neuobičajen
neuobičajeno vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường

ирски
ирска обала
irski
irska obala
Ireland
bờ biển Ireland

видљив
видљива планина
vidljiv
vidljiva planina
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

сиров
сирово месо
sirov
sirovo meso
sống
thịt sống
