Từ vựng
Học tính từ – Serbia
љубазан
љубазан обожавалац
ljubazan
ljubazan obožavalac
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
касно
касан рад
kasno
kasan rad
muộn
công việc muộn
неуспешан
неуспешана потрага за станом
neuspešan
neuspešana potraga za stanom
không thành công
việc tìm nhà không thành công
срећан
срећан пар
srećan
srećan par
vui mừng
cặp đôi vui mừng
роза
роза собни намештај
roza
roza sobni nameštaj
hồng
bố trí phòng màu hồng
одрасло
одрасла девојка
odraslo
odrasla devojka
trưởng thành
cô gái trưởng thành
услужан
услужна дама
uslužan
uslužna dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
правни
правни проблем
pravni
pravni problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý
закашњело
закашњели полазак
zakašnjelo
zakašnjeli polazak
trễ
sự khởi hành trễ
први
први пролећни цвеће
prvi
prvi prolećni cveće
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
магловито
магловита сумрак
maglovito
maglovita sumrak
sương mù
bình minh sương mù