Từ vựng
Học tính từ – Serbia

могуће заменљив
три заменљива бебета
moguće zamenljiv
tri zamenljiva bebeta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

шепав
шепав човек
šepav
šepav čovek
què
một người đàn ông què

лоше
лоша поплава
loše
loša poplava
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

крвав
крваве усне
krvav
krvave usne
chảy máu
môi chảy máu

женски
женски усни
ženski
ženski usni
nữ
đôi môi nữ

праведан
праведна подела
pravedan
pravedna podela
công bằng
việc chia sẻ công bằng

сличан
две сличне жене
sličan
dve slične žene
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

плаво
плаве куглице за јелку
plavo
plave kuglice za jelku
xanh
trái cây cây thông màu xanh

неовлашћен
неовлашћена производња канабиса
neovlašćen
neovlašćena proizvodnja kanabisa
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

генијалан
генијална маскирања
genijalan
genijalna maskiranja
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

јасно
јасне наочаре
jasno
jasne naočare
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

покварен
покварен аутопрозор
pokvaren
pokvaren autoprozor