Từ vựng
Học tính từ – Serbia

завојита
завојита цеста
zavojita
zavojita cesta
uốn éo
con đường uốn éo

самосталан
самостална мајка
samostalan
samostalna majka
độc thân
một người mẹ độc thân

лекарско
лекарски преглед
lekarsko
lekarski pregled
y tế
cuộc khám y tế

сиров
сирово месо
sirov
sirovo meso
sống
thịt sống

интелигентан
интелигентан ученик
inteligentan
inteligentan učenik
thông minh
một học sinh thông minh

пикантан
пикантан намаз
pikantan
pikantan namaz
cay
phết bánh mỳ cay

безрок
бесрокно складиште
bezrok
besrokno skladište
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

закључан
закључан врата
zaključan
zaključan vrata
đóng
cánh cửa đã đóng

популаран
популаран концерт
popularan
popularan koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

свеж
свежи камењаши
svež
sveži kamenjaši
tươi mới
hàu tươi

неоценив
неоценив дијамант
neoceniv
neoceniv dijamant
vô giá
viên kim cương vô giá
