Từ vựng
Học tính từ – Serbia
личан
личан поздрав
ličan
ličan pozdrav
cá nhân
lời chào cá nhân
живахан
живахне кућне фасаде
živahan
živahne kućne fasade
sống động
các mặt tiền nhà sống động
бдителан
бдителан пастирски пас
bditelan
bditelan pastirski pas
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
енглескоговорећи
школа на енглеском језику
engleskogovoreći
škola na engleskom jeziku
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
више
више стогова
više
više stogova
nhiều hơn
nhiều chồng sách
реалан
реална вредност
realan
realna vrednost
thực sự
giá trị thực sự
магловито
магловита сумрак
maglovito
maglovita sumrak
sương mù
bình minh sương mù
меко
мек кревет
meko
mek krevet
mềm
giường mềm
савршено
савршен стаклени прозор у облику розете
savršeno
savršen stakleni prozor u obliku rozete
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
у форми
жена у форми
u formi
žena u formi
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
кисел
киселе лимуне
kisel
kisele limune
chua
chanh chua