Từ vựng
Học tính từ – Serbia

кинески
Кинески зид
kineski
Kineski zid
đắng
sô cô la đắng

компетентан
компетентни инжењер
kompetentan
kompetentni inženjer
giỏi
kỹ sư giỏi

непогрешиво
непогрешив ужитак
nepogrešivo
nepogrešiv užitak
nhất định
niềm vui nhất định

могуће заменљив
три заменљива бебета
moguće zamenljiv
tri zamenljiva bebeta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

загрејано
загрејана реакција
zagrejano
zagrejana reakcija
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

личан
личан поздрав
ličan
ličan pozdrav
cá nhân
lời chào cá nhân

приватан
приватна јахта
privatan
privatna jahta
riêng tư
du thuyền riêng tư

појединачно
појединачно стабло
pojedinačno
pojedinačno stablo
đơn lẻ
cây cô đơn

рано
рано учење
rano
rano učenje
sớm
việc học sớm

вероватно
вероватан опсег
verovatno
verovatan opseg
có lẽ
khu vực có lẽ

порезан
порезан лук
porezan
porezan luk
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
