Từ vựng
Học tính từ – Serbia

правилан
правилна мисао
pravilan
pravilna misao
đúng
ý nghĩa đúng

неопходан
неопходна зимска гума
neophodan
neophodna zimska guma
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

праведан
праведна подела
pravedan
pravedna podela
công bằng
việc chia sẻ công bằng

сличан
две сличне жене
sličan
dve slične žene
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

присутан
присутно звоно
prisutan
prisutno zvono
hiện diện
chuông báo hiện diện

модеран
модерно средство
moderan
moderno sredstvo
hiện đại
phương tiện hiện đại

обилан
обилан оброк
obilan
obilan obrok
phong phú
một bữa ăn phong phú

насилан
насилни сукоб
nasilan
nasilni sukob
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

бодљикав
бодљикаве кактусе
bodljikav
bodljikave kaktuse
gai
các cây xương rồng có gai

пикантан
пикантан намаз
pikantan
pikantan namaz
cay
phết bánh mỳ cay

спреман за полазак
спреман авион за полетање
spreman za polazak
spreman avion za poletanje
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
