Từ vựng
Học tính từ – Serbia
самосталан
самостална мајка
samostalan
samostalna majka
độc thân
một người mẹ độc thân
горак
горке грејпфрут
gorak
gorke grejpfrut
đắng
bưởi đắng
популаран
популаран концерт
popularan
popularan koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
топло
топле чарапе
toplo
tople čarape
ấm áp
đôi tất ấm áp
кинески
Кинески зид
kineski
Kineski zid
đắng
sô cô la đắng
скуп
скапа вила
skup
skapa vila
đắt
biệt thự đắt tiền
лекарско
лекарски преглед
lekarsko
lekarski pregled
y tế
cuộc khám y tế
закашњело
закашњели полазак
zakašnjelo
zakašnjeli polazak
trễ
sự khởi hành trễ
малолетан
малолетна девојчица
maloletan
maloletna devojčica
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
претходни
претходна прича
prethodni
prethodna priča
trước đó
câu chuyện trước đó
тесно
тесан диван
tesno
tesan divan
chật
ghế sofa chật