Từ vựng
Học tính từ – Serbia

укусан
укусна пица
ukusan
ukusna pica
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

степено
степенист брег
stepeno
stepenist breg
dốc
ngọn núi dốc

необичан
необичне гљиве
neobičan
neobične gljive
không thông thường
loại nấm không thông thường

услужан
услужна дама
uslužan
uslužna dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

бурно
бурно море
burno
burno more
bão táp
biển đang có bão

учестал
учестали свадбени букет
učestal
učestali svadbeni buket
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

централан
централни трг
centralan
centralni trg
trung tâm
quảng trường trung tâm

сиромашан
сиромашан човек
siromašan
siromašan čovek
nghèo
một người đàn ông nghèo

јак
јаке вихори олује
jak
jake vihori oluje
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

глупо
глупа жена
glupo
glupa žena
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

безрок
бесрокно складиште
bezrok
besrokno skladište
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
