Từ vựng
Học tính từ – Serbia
каменит
каменита стаза
kamenit
kamenita staza
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
истина
истински пријатељство
istina
istinski prijateljstvo
thật
tình bạn thật
фиби
фиби пар
fibi
fibi par
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
прегледно
прегледна евиденција
pregledno
pregledna evidencija
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
легалан
легални пиштољ
legalan
legalni pištolj
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
завојита
завојита цеста
zavojita
zavojita cesta
uốn éo
con đường uốn éo
далек
далеко путовање
dalek
daleko putovanje
xa
chuyến đi xa
присутан
присутно звоно
prisutan
prisutno zvono
hiện diện
chuông báo hiện diện
европски
европска застава
evropski
evropska zastava
gấp ba
chip di động gấp ba
врел
врел огањ у камину
vrel
vrel oganj u kaminu
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
трећи
треће око
treći
treće oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba