Từ vựng
Học tính từ – Serbia

сунчан
сунчано небо
sunčan
sunčano nebo
nắng
bầu trời nắng

смешан
смешне браде
smešan
smešne brade
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

доступан
доступан лек
dostupan
dostupan lek
có sẵn
thuốc có sẵn

одличан
одлично вино
odličan
odlično vino
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

слан
слани кикирики
slan
slani kikiriki
mặn
đậu phộng mặn

дебео
дебела риба
debeo
debela riba
béo
con cá béo

безкрајан
безкрајан пут
bezkrajan
bezkrajan put
vô tận
con đường vô tận

фиби
фиби пар
fibi
fibi par
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

историјски
историјски мост
istorijski
istorijski most
lịch sử
cây cầu lịch sử

пажљиво
пажљиво прање аута
pažljivo
pažljivo pranje auta
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

будући
будућа производња енергије
budući
buduća proizvodnja energije
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
