Từ vựng
Học tính từ – Serbia

хистеричан
хистерично вриштање
histeričan
histerično vrištanje
huyên náo
tiếng hét huyên náo

учестал
учестали свадбени букет
učestal
učestali svadbeni buket
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

неуобичајен
неуобичајено време
neuobičajen
neuobičajeno vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường

необичан
необичне гљиве
neobičan
neobične gljive
không thông thường
loại nấm không thông thường

прекрасан
прекрасан водопад
prekrasan
prekrasan vodopad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

више
више стогова
više
više stogova
nhiều hơn
nhiều chồng sách

грејано
грејан базен
grejano
grejan bazen
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

корисан
корисна консултација
korisan
korisna konsultacija
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

познат
познат Ајфелов торањ
poznat
poznat Ajfelov toranj
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

женски
женски усни
ženski
ženski usni
nữ
đôi môi nữ

древен
древне књиге
dreven
drevne knjige
cổ xưa
sách cổ xưa
