Từ vựng
Học tính từ – Serbia

тамно
тамна ноћ
tamno
tamna noć
tối
đêm tối

мутан
мутно пиво
mutan
mutno pivo
đục
một ly bia đục

технички
техничко чудо
tehnički
tehničko čudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

управно
управно мајмун
upravno
upravno majmun
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

сиров
сирово месо
sirov
sirovo meso
sống
thịt sống

чудесно
чудесан комет
čudesno
čudesan komet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

сиромашан
сиромашан човек
siromašan
siromašan čovek
nghèo
một người đàn ông nghèo

луд
луда жена
lud
luda žena
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

задужен
задужена особа
zadužen
zadužena osoba
mắc nợ
người mắc nợ

пикантан
пикантан намаз
pikantan
pikantan namaz
cay
phết bánh mỳ cay

тачно
тачан правац
tačno
tačan pravac
chính xác
hướng chính xác
