Từ vựng
Học tính từ – Belarus

немагчымы
немагчымы доступ
niemahčymy
niemahčymy dostup
nam tính
cơ thể nam giới

п‘яны
п‘яны чалавек
p‘jany
p‘jany čalaviek
say rượu
người đàn ông say rượu

непрыязны
непрыязны хлопец
niepryjazny
niepryjazny chlopiec
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

позны
позная праца
pozny
poznaja praca
muộn
công việc muộn

асаблівы
асаблівы яблык
asablivy
asablivy jablyk
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

сонечны
сонечнае неба
soniečny
soniečnaje nieba
nắng
bầu trời nắng

злы
злы паліцэйскі
zly
zly palicejski
giận dữ
cảnh sát giận dữ

рэальны
рэальная вартасць
reaĺny
reaĺnaja vartasć
thực sự
giá trị thực sự

сухі
сухае адзенне
suchi
suchaje adziennie
khô
quần áo khô

курвяцісты
курвяцістая вуліца
kurviacisty
kurviacistaja vulica
uốn éo
con đường uốn éo

згублены
згублены самалёт
zhublieny
zhublieny samaliot
mất tích
chiếc máy bay mất tích
