Từ vựng
Học tính từ – Belarus

разнастайны
разнастайная пропанова фруктаў
raznastajny
raznastajnaja propanova fruktaŭ
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

негатыўны
негатыўная навіна
niehatyŭny
niehatyŭnaja navina
tiêu cực
tin tức tiêu cực

цяжкі
цяжкая ўзыходжванне на гару
ciažki
ciažkaja ŭzychodžvannie na haru
khó khăn
việc leo núi khó khăn

нечытальны
нечытальны тэкст
niečytaĺny
niečytaĺny tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

гарачы
гарачы агонь у каміне
haračy
haračy ahoń u kaminie
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

безумоўны
безумоўнае задавальненне
biezumoŭny
biezumoŭnaje zadavaĺniennie
nhất định
niềm vui nhất định

праўны
праўная праблема
praŭny
praŭnaja prabliema
pháp lý
một vấn đề pháp lý

выразны
выразны забарона
vyrazny
vyrazny zabarona
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

ангельскі
ангельскае навучанне
anhieĺski
anhieĺskaje navučannie
Anh
tiết học tiếng Anh

немагчымы
немагчымы доступ
niemahčymy
niemahčymy dostup
không thể
một lối vào không thể

кісла
кіслыя лімоны
kisla
kislyja limony
chua
chanh chua
