Từ vựng
Học tính từ – Belarus

выкарыстоўваемы
выкарыстоўваемыя яйкі
vykarystoŭvajemy
vykarystoŭvajemyja jajki
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

глабальны
глабальная сусветная эканоміка
hlabaĺny
hlabaĺnaja susvietnaja ekanomika
trước đó
câu chuyện trước đó

цветны
цветныя вялікодныя яйкі
cvietny
cvietnyja vialikodnyja jajki
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

разведзены
разведзенае вяліканне
razviedzieny
razviedzienaje vialikannie
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

злы
злая пагроза
zly
zlaja pahroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

сацыяльны
сацыяльныя сувязі
sacyjaĺny
sacyjaĺnyja suviazi
xã hội
mối quan hệ xã hội

рэшта
рэшта снегу
rešta
rešta sniehu
còn lại
tuyết còn lại

вузкі
вузкая канапа
vuzki
vuzkaja kanapa
chật
ghế sofa chật

строгі
строгі правіла
strohi
strohi pravila
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

дакладны
дакладнае кірунак
dakladny
dakladnaje kirunak
chính xác
hướng chính xác

смачны
смачная піца
smačny
smačnaja pica
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
