Từ vựng
Học tính từ – Nhật

空気力学的な
空気力学的な形
kūki rikigaku-tekina
kūki rikigaku-tekina katachi
hình dáng bay
hình dáng bay

電気の
電気の山岳鉄道
denki no
denki no sangaku tetsudō
điện
tàu điện lên núi

ファシストの
ファシストのスローガン
fashisuto no
fashisuto no surōgan
phát xít
khẩu hiệu phát xít

狭い
狭い吊り橋
semai
semai tsuribashi
hẹp
cây cầu treo hẹp

3倍の
3倍の携帯チップ
3-bai no
3-bai no keitai chippu
gấp ba
chip di động gấp ba

終わった
終わった雪かき
owatta
owatta yukikaki
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

アイルランドの
アイルランドの海岸
Airurando no
Airurando no kaigan
Ireland
bờ biển Ireland

手作りの
手作りのイチゴのパンチ
tezukurino
tedzukuri no ichigo no panchi
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

悲しい
悲しい子供
kanashī
kanashī kodomo
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

人気のある
人気のあるコンサート
ninkinoaru
ninkinoaru konsāto
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

英語の
英語の授業
eigo no
eigo no jugyō
Anh
tiết học tiếng Anh
