Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/104397056.webp
完成的
几乎完成的房子
wánchéng de
jīhū wánchéng de fángzi
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/118950674.webp
歇斯底里
歇斯底里的尖叫
xiēsīdǐlǐ
xiēsīdǐlǐ de jiān jiào
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/101101805.webp
高的
高塔
gāo de
gāo tǎ
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/43649835.webp
无法辨认的
无法辨认的文本
wúfǎ biànrèn de
wúfǎ biànrèn de wénběn
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/61362916.webp
简单的
简单的饮料
jiǎndān de
jiǎndān de yǐnliào
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/129942555.webp
闭着的
闭着的眼睛
bìzhe de
bìzhe de yǎnjīng
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/119674587.webp
性的
性的欲望
xìng de
xìng de yùwàng
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/62689772.webp
今天的
今天的日报
jīntiān de
jīntiān de rìbào
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/117502375.webp
开放
打开的窗帘
kāifàng
dǎkāi de chuānglián
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/174232000.webp
常见的
常见的婚礼花束
chángjiàn de
chángjiàn de hūnlǐ huāshù
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/168988262.webp
混浊的
混浊的啤酒
húnzhuó de
húnzhuó de píjiǔ
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/134719634.webp
滑稽的
滑稽的胡子
huájī de
huájī de húzi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục