Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

私人的
私人的游艇
sīrén de
sīrén de yóutǐng
riêng tư
du thuyền riêng tư

多云的
多云的天空
duōyún de
duōyún de tiānkōng
có mây
bầu trời có mây

清晰
清晰的眼镜
qīngxī
qīngxī de yǎnjìng
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

负债的
负债的人
fùzhài de
fùzhài de rén
mắc nợ
người mắc nợ

黄色的
黄色的香蕉
huángsè de
huángsè de xiāngjiāo
vàng
chuối vàng

疯狂的
疯狂的想法
fēngkuáng de
fēngkuáng de xiǎngfǎ
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

成熟的
成熟的南瓜
chéngshú de
chéngshú de nánguā
chín
bí ngô chín

生的
生肉
shēng de
shēngròu
sống
thịt sống

近的
接近的雌狮
jìn de
jiējìn de cí shī
gần
con sư tử gần

多石的
多石的路
duō shí de
duō shí de lù
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

受欢迎的
受欢迎的音乐会
shòu huānyíng de
shòu huānyíng de yīnyuè huì
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
