Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/76973247.webp
狭窄的
一个狭窄的沙发
xiázhǎi de
yīgè xiázhǎi de shāfā
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/85738353.webp
绝对的
绝对可以喝的
juéduì de
juéduì kěyǐ hē de
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/170746737.webp
合法的
一把合法的手枪
héfǎ de
yī bǎ héfǎ de shǒuqiāng
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/133153087.webp
干净
干净的衣物
gānjìng
gānjìng de yīwù
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/130510130.webp
严格
严格的规则
yángé
yángé de guīzé
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/131904476.webp
危险
危险的鳄鱼
wéixiǎn
wéixiǎn de èyú
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/16339822.webp
恋爱中的
一对恋爱中的夫妇
liàn‘ài zhōng de
yī duì liàn‘ài zhōng de fūfù
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/121736620.webp
贫穷
贫穷的男人
pínqióng
pínqióng de nánrén
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/64904183.webp
包括在内
包括在内的吸管
bāokuò zài nèi
bāokuò zài nèi de xīguǎn
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/61362916.webp
简单的
简单的饮料
jiǎndān de
jiǎndān de yǐnliào
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/173982115.webp
橙色的
橙色的杏子
chéngsè de
chéngsè de xìngzi
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/63945834.webp
天真的
天真的回答
tiānzhēn de
tiānzhēn de huídá
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ