Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/124273079.webp
私人的
私人的游艇
sīrén de
sīrén de yóutǐng
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/92314330.webp
多云的
多云的天空
duōyún de
duōyún de tiānkōng
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/114993311.webp
清晰
清晰的眼镜
qīngxī
qīngxī de yǎnjìng
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/68983319.webp
负债的
负债的人
fùzhài de
fùzhài de rén
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/134344629.webp
黄色的
黄色的香蕉
huángsè de
huángsè de xiāngjiāo
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/42560208.webp
疯狂的
疯狂的想法
fēngkuáng de
fēngkuáng de xiǎngfǎ
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/171966495.webp
成熟的
成熟的南瓜
chéngshú de
chéngshú de nánguā
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/173160919.webp
生的
生肉
shēng de
shēngròu
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/70910225.webp
近的
接近的雌狮
jìn de
jiējìn de cí shī
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/122973154.webp
多石的
多石的路
duō shí de
duō shí de lù
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/168105012.webp
受欢迎的
受欢迎的音乐会
shòu huānyíng de
shòu huānyíng de yīnyuè huì
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/126284595.webp
快速的
快速的车
kuàisù de
kuàisù de chē
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng