Từ vựng
Học tính từ – Rumani

perfect
roseta perfectă a ferestrei
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

temător
un bărbat temător
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

sloven
capitala slovenă
Slovenia
thủ đô Slovenia

de confundat
trei bebeluși de confundat
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

ușor
pana ușoară
nhẹ
chiếc lông nhẹ

echitabil
împărțeala echitabilă
công bằng
việc chia sẻ công bằng

galben
banane galbene
vàng
chuối vàng

adânc
zăpada adâncă
sâu
tuyết sâu

public
toalete publice
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

obosit
o femeie obosită
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

sărac
un bărbat sărac
nghèo
một người đàn ông nghèo
