Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/104193040.webp
tirsonek
dîtinayek tirsonek
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/121736620.webp
darayî
mêrekî darayî
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/129050920.webp
navdar
çartê navdar
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/102746223.webp
nedost
kesekî nedost
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/68653714.webp
încîlî
kesîşa încîlî
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/115595070.webp
bêkêf
riya bêkêf
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/143067466.webp
amadeyî destpêkê
balafirek amadeyî destpêkê
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/59351022.webp
dirêj
pêlê dirêj
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/108932478.webp
vala
dîmendera vala
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/117489730.webp
vok
perdeya vok
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/40894951.webp
xemgîn
çîroka xemgîn
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/53239507.webp
şaş
kometa şaş
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời