Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/20539446.webp
her sal
karnevala her sal
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/102474770.webp
şaş
lêgerîna malê ya şaş
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/134391092.webp
namumkun
gihîştina namumkun
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/25594007.webp
tirsanî
hesabkirina tirsanî
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/79183982.webp
dilsoz
eyneka dilsoz
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/61570331.webp
rast
şîmpanzeya rast
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/170182295.webp
erênî
nûçeya erênî
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/126001798.webp
giştî
tualetên giştî
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/66342311.webp
germ
havîneke germ
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/143067466.webp
amadeyî destpêkê
balafirek amadeyî destpêkê
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/133626249.webp
malê
avêja malê
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/71079612.webp
bi zimanê îngilîzî
dibistanek bi zimanê îngilîzî
tiếng Anh
trường học tiếng Anh