Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

fascista
el lema fascista
phát xít
khẩu hiệu phát xít

extraño
un hábito alimenticio extraño
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

ovalado
la mesa ovalada
hình oval
bàn hình oval

fértil
un suelo fértil
màu mỡ
đất màu mỡ

anual
el carnaval anual
hàng năm
lễ hội hàng năm

sensato
la generación de electricidad sensata
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

alto
la torre alta
cao
tháp cao

verde
las verduras verdes
xanh lá cây
rau xanh

amarillo
plátanos amarillos
vàng
chuối vàng

físico
el experimento físico
vật lý
thí nghiệm vật lý

técnico
una maravilla técnica
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
