Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha
cojo
un hombre cojo
què
một người đàn ông què
igual
dos patrones iguales
giống nhau
hai mẫu giống nhau
individual
el árbol individual
đơn lẻ
cây cô đơn
explícito
una prohibición explícita
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
necesario
la linterna necesaria
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
tardío
una salida tardía
trễ
sự khởi hành trễ
fino
la playa de arena fina
tinh tế
bãi cát tinh tế
necesario
el pasaporte necesario
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
claro
un índice claro
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
intransitable
una carretera intransitable
không thể qua được
con đường không thể qua được
soltero
un hombre soltero
độc thân
người đàn ông độc thân