Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

astuto
un zorro astuto
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

solitario
el viudo solitario
cô đơn
góa phụ cô đơn

cojo
un hombre cojo
què
một người đàn ông què

callado
las chicas calladas
ít nói
những cô gái ít nói

roto
la ventana del coche rota
hỏng
kính ô tô bị hỏng

temprano
aprendizaje temprano
sớm
việc học sớm

borracho
un hombre borracho
say rượu
người đàn ông say rượu

cerrado
ojos cerrados
đóng
mắt đóng

en bancarrota
la persona en bancarrota
phá sản
người phá sản

imprudente
el niño imprudente
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

nacional
las banderas nacionales
quốc gia
các lá cờ quốc gia
