Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

perfecto
dientes perfectos
hoàn hảo
răng hoàn hảo

cuidadoso
el chico cuidadoso
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

soltero
un hombre soltero
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

interminable
una carretera interminable
vô tận
con đường vô tận

menor de edad
una chica menor de edad
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

absoluto
un placer absoluto
nhất định
niềm vui nhất định

sucio
el aire sucio
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

divertido
el disfraz divertido
hài hước
trang phục hài hước

verde
las verduras verdes
xanh lá cây
rau xanh

ancho
una playa ancha
rộng
bãi biển rộng

extremo
el surf extremo
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
