Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

alerta
el perro pastor alerta
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

terminado
el puente no terminado
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

dorado
la pagoda dorada
vàng
ngôi chùa vàng

semanal
la recogida de basura semanal
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

rico
una mujer rica
giàu có
phụ nữ giàu có

antipático
un tipo antipático
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

enamorado
una pareja enamorada
đang yêu
cặp đôi đang yêu

probable
el área probable
có lẽ
khu vực có lẽ

difícil
la escalada difícil de la montaña
khó khăn
việc leo núi khó khăn

minúsculo
los brotes minúsculos
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

de hoy
los periódicos de hoy
ngày nay
các tờ báo ngày nay
