Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

silencioso
un consejo silencioso
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

improbable
un lanzamiento improbable
không thể tin được
một ném không thể tin được

individual
el árbol individual
đơn lẻ
cây cô đơn

restante
la nieve restante
còn lại
tuyết còn lại

poderoso
un león poderoso
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

por hora
el cambio de guardia por hora
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

indignado
una mujer indignada
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

erguido
el chimpancé erguido
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

nevado
árboles nevados
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

invernal
el paisaje invernal
mùa đông
phong cảnh mùa đông

sorprendido
el visitante del jungla sorprendido
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
