Từ vựng
Học tính từ – Nga

закрытый
закрытые глаза
zakrytyy
zakrytyye glaza
đóng
mắt đóng

готовый
почти готовый дом
gotovyy
pochti gotovyy dom
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

важный
важные встречи
vazhnyy
vazhnyye vstrechi
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

коричневый
коричневая деревянная стена
korichnevyy
korichnevaya derevyannaya stena
nâu
bức tường gỗ màu nâu

идеальный
идеальные зубы
ideal’nyy
ideal’nyye zuby
hoàn hảo
răng hoàn hảo

овальный
овальный стол
oval’nyy
oval’nyy stol
hình oval
bàn hình oval

запертый
запертая дверь
zapertyy
zapertaya dver’
đóng
cánh cửa đã đóng

отсутствующий
отсутствующие мысли
otsutstvuyushchiy
otsutstvuyushchiye mysli
béo
con cá béo

глупый
глупое разговор
glupyy
glupoye razgovor
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

предыдущий
предыдущий партнер
predydushchiy
predydushchiy partner
trước
đối tác trước đó

жуткий
жуткое настроение
zhutkiy
zhutkoye nastroyeniye
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
