Từ vựng
Học tính từ – Nga

мягкий
мягкая постель
myagkiy
myagkaya postel’
mềm
giường mềm

розовый
розовая мебель
rozovyy
rozovaya mebel’
hồng
bố trí phòng màu hồng

плохой
плохое наводнение
plokhoy
plokhoye navodneniye
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

острый
острая перчинка
ostryy
ostraya perchinka
cay
quả ớt cay

компетентный
компетентный инженер
kompetentnyy
kompetentnyy inzhener
giỏi
kỹ sư giỏi

гениальный
гениальное облачение
genial’nyy
genial’noye oblacheniye
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

расслабляющий
расслабляющий отдых
rasslablyayushchiy
rasslablyayushchiy otdykh
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

интересный
интересная жидкость
interesnyy
interesnaya zhidkost’
thú vị
chất lỏng thú vị

красный
красный зонтик
krasnyy
krasnyy zontik
đỏ
cái ô đỏ

зрелый
зрелые тыквы
zrelyy
zrelyye tykvy
chín
bí ngô chín

холостой
холостой человек
kholostoy
kholostoy chelovek
độc thân
người đàn ông độc thân
