Лексика
Выучите прилагательные – вьетнамский

thành công
sinh viên thành công
довольный
довольный программист

tích cực
một thái độ tích cực
положительный
положительное отношение

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
мягкий
мягкая температура

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
глупый
глупая пара

độc đáo
cống nước độc đáo
уникальный
уникальный акведук

đẹp
hoa đẹp
красивый
красивые цветы

hình dáng bay
hình dáng bay
аэродинамический
аэродинамическая форма

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
похожий
две похожие женщины

công bằng
việc chia sẻ công bằng
справедливый
справедливое деление

đắt
biệt thự đắt tiền
дорогой
дорогая вилла

yêu thương
món quà yêu thương
любящий
любящий подарок
