Лексика

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
здоровый
здоровые овощи
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
тайный
тайное угощение
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
много
много капитала
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
красивый
красивые цветы
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
центральный
центральная площадь
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
законный
законный пистолет
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
безоблачный
безоблачное небо
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
смешной
смешные бороды
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
одинаковый
две одинаковые модели
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
различный
различные позы
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
острый
острая перчинка
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
близкий
близкие отношения