Лексика
Выучите прилагательные – вьетнамский

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
ужасный
ужасная угроза

ngang
đường kẻ ngang
горизонтальный
горизонтальная линия

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
перепутать
три похожих младенца

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
грязный
грязный воздух

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
несовершеннолетний
несовершеннолетняя девушка

dài
tóc dài
длинный
длинные волосы

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
мягкий
мягкая температура

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тихий
тихий намек

không thể
một lối vào không thể
невозможный
невозможный доступ

gần
một mối quan hệ gần
близкий
близкие отношения

chật
ghế sofa chật
узкий
узкий диван
