Лексика

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
ужасный
ужасная угроза
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
горизонтальный
горизонтальная линия
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
перепутать
три похожих младенца
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
грязный
грязный воздух
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
несовершеннолетний
несовершеннолетняя девушка
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
длинный
длинные волосы
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
мягкий
мягкая температура
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тихий
тихий намек
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
невозможный
невозможный доступ
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
близкий
близкие отношения
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
узкий
узкий диван
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
дорогой
дорогая вилла