Từ vựng

Học tính từ – Nga

cms/adjectives-webp/116622961.webp
местный
местные овощи
mestnyy
mestnyye ovoshchi
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/118140118.webp
колючий
колючие кактусы
kolyuchiy
kolyuchiye kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/173160919.webp
сырой
сырое мясо
syroy
syroye myaso
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/87672536.webp
тройной
тройной чип мобильного телефона
troynoy
troynoy chip mobil’nogo telefona
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/43649835.webp
нечитаемый
нечитаемый текст
nechitayemyy
nechitayemyy tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/3137921.webp
прочный
прочный порядок
prochnyy
prochnyy poryadok
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/120161877.webp
явный
явный запрет
yavnyy
yavnyy zapret
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/82537338.webp
горький
горький шоколад
gor’kiy
gor’kiy shokolad
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/119499249.webp
срочно
срочная помощь
srochno
srochnaya pomoshch’
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/74192662.webp
мягкий
мягкая температура
myagkiy
myagkaya temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/135852649.webp
бесплатный
бесплатное транспортное средство
besplatnyy
besplatnoye transportnoye sredstvo
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/126936949.webp
разведенный
разведенная пара
razvedennyy
razvedennaya para
nhẹ
chiếc lông nhẹ