Từ vựng
Học tính từ – Nga

глобальный
глобальная мировая экономика
global’nyy
global’naya mirovaya ekonomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

известный
известная Эйфелева башня
izvestnyy
izvestnaya Eyfeleva bashnya
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

узкий
узкий диван
uzkiy
uzkiy divan
chật
ghế sofa chật

молчаливый
молчаливые девочки
molchalivyy
molchalivyye devochki
ít nói
những cô gái ít nói

закрытый
закрытые глаза
zakrytyy
zakrytyye glaza
đóng
mắt đóng

взрослый
взрослая девушка
vzroslyy
vzroslaya devushka
trưởng thành
cô gái trưởng thành

тихий
тихий намек
tikhiy
tikhiy namek
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

зрелый
зрелые тыквы
zrelyy
zrelyye tykvy
chín
bí ngô chín

крошечный
крошечные ростки
kroshechnyy
kroshechnyye rostki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

близкий
близкие отношения
blizkiy
blizkiye otnosheniya
gần
một mối quan hệ gần

крутой
крутая гора
krutoy
krutaya gora
dốc
ngọn núi dốc
