Từ vựng
Học tính từ – Nga

местный
местные овощи
mestnyy
mestnyye ovoshchi
bản địa
rau bản địa

колючий
колючие кактусы
kolyuchiy
kolyuchiye kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai

сырой
сырое мясо
syroy
syroye myaso
sống
thịt sống

тройной
тройной чип мобильного телефона
troynoy
troynoy chip mobil’nogo telefona
gấp ba
chip di động gấp ba

нечитаемый
нечитаемый текст
nechitayemyy
nechitayemyy tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

прочный
прочный порядок
prochnyy
prochnyy poryadok
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

явный
явный запрет
yavnyy
yavnyy zapret
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

горький
горький шоколад
gor’kiy
gor’kiy shokolad
đắng
sô cô la đắng

срочно
срочная помощь
srochno
srochnaya pomoshch’
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

мягкий
мягкая температура
myagkiy
myagkaya temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

бесплатный
бесплатное транспортное средство
besplatnyy
besplatnoye transportnoye sredstvo
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
