Từ vựng
Học tính từ – Ý

completo
la famiglia al completo
toàn bộ
toàn bộ gia đình

estremo
il surf estremo
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

scomparso
un aereo scomparso
mất tích
chiếc máy bay mất tích

triste
il bambino triste
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

diretto
un colpo diretto
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

in forma
una donna in forma
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

arrabbiato
gli uomini arrabbiati
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

aerodinamico
la forma aerodinamica
hình dáng bay
hình dáng bay

alto
la torre alta
cao
tháp cao

futuro
una produzione energetica futura
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

serio
una discussione seria
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
