Từ vựng
Học tính từ – Ý

annuale
il carnevale annuale
hàng năm
lễ hội hàng năm

confondibile
tre neonati confondibili
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

acido
limoni acidi
chua
chanh chua

sinuoso
la strada sinuosa
uốn éo
con đường uốn éo

inutile
l‘ombrello inutile
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

vuoto
lo schermo vuoto
trống trải
màn hình trống trải

silenzioso
un suggerimento silenzioso
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

particolare
una mela particolare
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

sonnolento
una fase sonnolenta
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

spinoso
i cactus spinosi
gai
các cây xương rồng có gai

incluso
le cannucce incluse
bao gồm
ống hút bao gồm
