Từ vựng
Học tính từ – Adygea
плохой
плохое наводнение
plokhoy
plokhoye navodneniye
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
электрический
электрическая горная железная дорога
elektricheskiy
elektricheskaya gornaya zheleznaya doroga
điện
tàu điện lên núi
живой
живые фасады домов
zhivoy
zhivyye fasady domov
sống động
các mặt tiền nhà sống động
пустой
пустой экран
pustoy
pustoy ekran
trống trải
màn hình trống trải
необычный
необычные грибы
neobychnyy
neobychnyye griby
không thông thường
loại nấm không thông thường
дополнительный
дополнительный доход
dopolnitel’nyy
dopolnitel’nyy dokhod
bổ sung
thu nhập bổ sung
горький
горький шоколад
gor’kiy
gor’kiy shokolad
đắng
sô cô la đắng
совершенный
совершенное стекло окна
sovershennyy
sovershennoye steklo okna
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
оранжевый
оранжевые абрикосы
oranzhevyy
oranzhevyye abrikosy
cam
quả mơ màu cam
близкий
близкие отношения
blizkiy
blizkiye otnosheniya
gần
một mối quan hệ gần
кислый
кислые лимоны
kislyy
kislyye limony
chua
chanh chua