Từ vựng
Học tính từ – Adygea
крутой
крутая гора
krutoy
krutaya gora
dốc
ngọn núi dốc
евангельский
евангельский священник
yevangel’skiy
yevangel’skiy svyashchennik
tin lành
linh mục tin lành
мало
мало еды
malo
malo yedy
ít
ít thức ăn
высокий
высокая башня
vysokiy
vysokaya bashnya
cao
tháp cao
различный
разные цветные карандаши
razlichnyy
raznyye tsvetnyye karandashi
khác nhau
bút chì màu khác nhau
широкий
широкий пляж
shirokiy
shirokiy plyazh
rộng
bãi biển rộng
любящий
любящий подарок
lyubyashchiy
lyubyashchiy podarok
yêu thương
món quà yêu thương
чистая
чистая вода
chistaya
chistaya voda
tinh khiết
nước tinh khiết
интересный
интересная жидкость
interesnyy
interesnaya zhidkost’
thú vị
chất lỏng thú vị
грязный
грязные спортивные обувь
gryaznyy
gryaznyye sportivnyye obuv’
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
умный
умная девочка
umnyy
umnaya devochka
thông minh
cô gái thông minh