Từ vựng
Học tính từ – Adygea

популярный
популярная тема
populyarnyy
populyarnaya tema
chết
ông già Noel chết

черное
черное платье
chernoye
chernoye plat’ye
đen
chiếc váy đen

настоящий
настоящая дружба
nastoyashchiy
nastoyashchaya druzhba
thật
tình bạn thật

включенный в стоимость
включенные в стоимость соломинки
vklyuchennyy v stoimost’
vklyuchennyye v stoimost’ solominki
bao gồm
ống hút bao gồm

пропавший
пропавший самолет
propavshiy
propavshiy samolet
mất tích
chiếc máy bay mất tích

пикантный
пикантное бутербродное начиние
pikantnyy
pikantnoye buterbrodnoye nachiniye
cay
phết bánh mỳ cay

безусловно
безусловное наслаждение
bezuslovno
bezuslovnoye naslazhdeniye
nhất định
niềm vui nhất định

глобальный
глобальная мировая экономика
global’nyy
global’naya mirovaya ekonomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

физический
физический эксперимент
fizicheskiy
fizicheskiy eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

коричневый
коричневая деревянная стена
korichnevyy
korichnevaya derevyannaya stena
nâu
bức tường gỗ màu nâu

взрослый
взрослая девушка
vzroslyy
vzroslaya devushka
trưởng thành
cô gái trưởng thành
