Từ vựng
Học tính từ – Séc
technický
technický zázrak
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
výslovný
výslovný zákaz
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
žárlivý
žárlivá žena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
budoucí
budoucí výroba energie
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
neskutečný
neskutečná pohroma
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
chladný
chladný nápoj
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
nepřiměřený
nepřiměřené rozdělení práce
bất công
sự phân chia công việc bất công
ošklivý
ošklivý boxer
xấu xí
võ sĩ xấu xí
kompetentní
kompetentní inženýr
giỏi
kỹ sư giỏi
zamčený
zamčené dveře
đóng
cánh cửa đã đóng
zadlužený
zadlužená osoba
mắc nợ
người mắc nợ