Từ vựng
Học tính từ – Séc

silný
silná žena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

negativní
negativní zpráva
tiêu cực
tin tức tiêu cực

lesklý
lesklá podlaha
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

cizí
cizí sounáležitost
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

těžký
těžký výstup na horu
khó khăn
việc leo núi khó khăn

východní
východní přístavní město
phía đông
thành phố cảng phía đông

spěchající
spěchající Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng

hloupý
hloupý pár
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

přední
přední řada
phía trước
hàng ghế phía trước

neocenitelný
neocenitelný diamant
vô giá
viên kim cương vô giá

přátelský
přátelská nabídka
thân thiện
đề nghị thân thiện
