Từ vựng
Học tính từ – Séc

rychlý
rychlý sjezdař
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

veřejný
veřejné toalety
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

bezbarvý
bezbarvá koupelna
không màu
phòng tắm không màu

úrodný
úrodná půda
màu mỡ
đất màu mỡ

přehledný
přehledný rejstřík
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

globální
globální světová ekonomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

hnědý
hnědá dřevěná stěna
nâu
bức tường gỗ màu nâu

vysoký
vysoká věž
cao
tháp cao

silný
silné zemětřesení
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

mužský
mužské tělo
nam tính
cơ thể nam giới

děsivý
děsivá podívaná
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
