Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/81563410.webp
இரண்டாவது
இரண்டாவது உலகப் போர்
iraṇṭāvatu

iraṇṭāvatu ulakap pōr


thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/170182295.webp
எதிர்மறையான
எதிர்மறையான செய்தி
etirmaṟaiyāṉa

etirmaṟaiyāṉa ceyti


tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/70154692.webp
ஒப்போன
இரு ஒப்போன பெண்கள்
oppōṉa

iru oppōṉa peṇkaḷ


giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/105383928.webp
பச்சை
பச்சை காய்கறி
paccai

paccai kāykaṟi


xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/98532066.webp
உத்தமமான
உத்தமமான சூப்
uttamamāṉa

uttamamāṉa cūp


đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/130372301.webp
வாயு வேக வடிவமைப்பு
வாயு வேக வடிவமைப்பு உள்ள வடிவம்
vāyu vēka vaṭivamaippu

vāyu vēka vaṭivamaippu uḷḷa vaṭivam


hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/115595070.webp
சுலபமான
சுலபமான சைக்கிள் பாதை
culapamāṉa

culapamāṉa caikkiḷ pātai


dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/118962731.webp
கோபமாக
ஒரு கோபமான பெண்
kōpamāka

oru kōpamāṉa peṇ


phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/100613810.webp
காற்றால் அடிக்கப்பட்ட
காற்றால் அடிக்கப்பட்ட கடல்
kāṟṟāl aṭikkappaṭṭa

kāṟṟāl aṭikkappaṭṭa kaṭal


bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/121201087.webp
புதியாக பிறந்த
ஒரு புதியாக பிறந்த குழந்தை
putiyāka piṟanta

oru putiyāka piṟanta kuḻantai


vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/130510130.webp
கடுமையான
கடுமையான விதி
kaṭumaiyāṉa

kaṭumaiyāṉa viti


nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/123652629.webp
கோரமான
கோரமான பையன்
kōramāṉa

kōramāṉa paiyaṉ


tàn bạo
cậu bé tàn bạo