Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/132345486.webp
ஐரிஷ்
ஐரிஷ் கடற்கரை
airiṣ
airiṣ kaṭaṟkarai
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/73404335.webp
தவறான
தவறான திசை
tavaṟāṉa
tavaṟāṉa ticai
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/164753745.webp
கவனமான
கவனமான குள்ள நாய்
kavaṉamāṉa
kavaṉamāṉa kuḷḷa nāy
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/143067466.webp
துவக்க தயாரான
துவக்க தயாரான விமானம்
tuvakka tayārāṉa
tuvakka tayārāṉa vimāṉam
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/96198714.webp
திறந்த
திறந்த கார்ட்டன்
tiṟanta
tiṟanta kārṭṭaṉ
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/85738353.webp
முறுக்கமான
முறுக்கமான பானங்கள்
muṟukkamāṉa
muṟukkamāṉa pāṉaṅkaḷ
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/80928010.webp
அதிகம்
அதிகமான கவனிப்புக்கள்
atikam
atikamāṉa kavaṉippukkaḷ
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/120375471.webp
ஓய்வு தரும்
ஒரு ஓய்வுதரும் சுற்றுலா
ōyvu tarum
oru ōyvutarum cuṟṟulā
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/125896505.webp
நலமான
நலமான உத்வேகம்
nalamāṉa
nalamāṉa utvēkam
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/115554709.webp
ஃபின்னிஷ்
ஃபின்னிஷ் தலைநகர்
ḥpiṉṉiṣ
ḥpiṉṉiṣ talainakar
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/107108451.webp
நிதானமாக
நிதானமான உணவு
nitāṉamāka
nitāṉamāṉa uṇavu
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/134391092.webp
சாத்தியமில்லாத
ஒரு சாத்தியமில்லாத புகை
cāttiyamillāta
oru cāttiyamillāta pukai
không thể
một lối vào không thể