Từ vựng
Học tính từ – George

უჩვეულო
უჩვეულო სოკო
uchveulo
uchveulo sok’o
không thông thường
loại nấm không thông thường

წაუკითხავადი
წაუკითხავადი ტექსტი
ts’auk’itkhavadi
ts’auk’itkhavadi t’ekst’i
không thể đọc
văn bản không thể đọc

საშიში
საშიში ზვიგენი
sashishi
sashishi zvigeni
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

ვერცხლისფერი
ვერცხლისფერი მანქანა
vertskhlisperi
vertskhlisperi mankana
bạc
chiếc xe màu bạc

ვერტიკალური
ვერტიკალური კლდე
vert’ik’aluri
vert’ik’aluri k’lde
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

უარყოფითი
უარყოფითი ამბები
uarq’opiti
uarq’opiti ambebi
tiêu cực
tin tức tiêu cực

დაღლილი
დაღლილი ბავშვი
daghlili
daghlili bavshvi
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

ნარინჯი
ნარინჯი ხურმა
narinji
narinji khurma
cam
quả mơ màu cam

ურემელი
ურემელი კაცი
uremeli
uremeli k’atsi
ít
ít thức ăn

დამხმარე
დამხმარე ქალი
damkhmare
damkhmare kali
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

საშიში
საშიში ბიჭი
sashishi
sashishi bich’i
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
