Từ vựng

Học tính từ – George

cms/adjectives-webp/133073196.webp
მიმართულები
მიმართულები მხიარულება
mimartulebi
mimartulebi mkhiaruleba
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/130246761.webp
თეთრი
თეთრი ლანდშაფტი
tetri
tetri landshapt’i
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/49304300.webp
დაუსრულებელი
არ დასრულებული ხიდი
dausrulebeli
ar dasrulebuli khidi
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/34836077.webp
სავარაუდო
სავარაუდო არეალი
savaraudo
savaraudo areali
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/13792819.webp
გასავლელი
გასავლელი გზა
gasavleli
gasavleli gza
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/92314330.webp
ღრუბელიანი
ღრუბელიანი ცი
ghrubeliani
ghrubeliani tsi
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/115458002.webp
რბილი
რბილი საწოლი
rbili
rbili sats’oli
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/102746223.webp
უკუთანხმადი
უკუთანხმადი კაცი
uk’utankhmadi
uk’utankhmadi k’atsi
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/140758135.webp
ცივი
ცივი სასმელი
tsivi
tsivi sasmeli
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/166035157.webp
სამართლებლო
სამართლებლო პრობლემა
samartleblo
samartleblo p’roblema
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/169533669.webp
საჭირო
საჭირო პასპორტი
sach’iro
sach’iro p’asp’ort’i
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/81563410.webp
მეორე
მეორე სამყარო მერცხლებში
meore
meore samq’aro mertskhlebshi
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai