Từ vựng
Học tính từ – George

უვადო
უვადო შენახვა
uvado
uvado shenakhva
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

წარმატებადი
წარმატებადი კაცი
ts’armat’ebadi
ts’armat’ebadi k’atsi
độc thân
người đàn ông độc thân

სამომავლო
სამომავლო ენერგიას წარმოება
samomavlo
samomavlo energias ts’armoeba
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

ავადმყოფი
ავადმყოფი ქალი
avadmq’opi
avadmq’opi kali
ốm
phụ nữ ốm

გათბობილი
გათბობილი საცურაო აუზი
gatbobili
gatbobili satsurao auzi
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

უცნობი
უცნობი სურათი
utsnobi
utsnobi surati
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

აეროდინამიკური
აეროდინამიკური ფორმა
aerodinamik’uri
aerodinamik’uri porma
hình dáng bay
hình dáng bay

ბრწყინვალე
ბრწყინვალე სართული
brts’q’invale
brts’q’invale sartuli
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

ცნობილი
ცნობილი ეიფელის კოშკი
tsnobili
tsnobili eipelis k’oshk’i
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
