Từ vựng
Học tính từ – George

შესანიშნავი
შესანიშნავი ღვინო
shesanishnavi
shesanishnavi ghvino
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

უცვარელებადი
უცვარელებადი საშუალება
utsvarelebadi
utsvarelebadi sashualeba
không thể tin được
một ném không thể tin được

მზად
თითქოს მზად სახლი
mzad
titkos mzad sakhli
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

მესამე
მესამე თვალი
mesame
mesame tvali
thứ ba
đôi mắt thứ ba

მზარდი
მზარდი კარგები
mzardi
mzardi k’argebi
chín
bí ngô chín

გარეულებული
გარეულებული ჯუნგლის ვიზიტორი
gareulebuli
gareulebuli junglis vizit’ori
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

ღია
ღია კარტონი
ghia
ghia k’art’oni
đã mở
hộp đã được mở

აბსურდული
აბსურდული სათვალე
absurduli
absurduli satvale
phi lý
chiếc kính phi lý

საჯარო
საჯარო ტუალეტები
sajaro
sajaro t’ualet’ebi
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
