Từ vựng

Học tính từ – George

cms/adjectives-webp/71317116.webp
შესანიშნავი
შესანიშნავი ღვინო
shesanishnavi
shesanishnavi ghvino
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/19647061.webp
უცვარელებადი
უცვარელებადი საშუალება
utsvarelebadi
utsvarelebadi sashualeba
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/104397056.webp
მზად
თითქოს მზად სახლი
mzad
titkos mzad sakhli
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/134146703.webp
მესამე
მესამე თვალი
mesame
mesame tvali
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/171966495.webp
მზარდი
მზარდი კარგები
mzardi
mzardi k’argebi
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/59339731.webp
გარეულებული
გარეულებული ჯუნგლის ვიზიტორი
gareulebuli
gareulebuli junglis vizit’ori
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/96198714.webp
ღია
ღია კარტონი
ghia
ghia k’art’oni
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/79183982.webp
აბსურდული
აბსურდული სათვალე
absurduli
absurduli satvale
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/126001798.webp
საჯარო
საჯარო ტუალეტები
sajaro
sajaro t’ualet’ebi
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/132704717.webp
სუსტი
სუსტი ადამიანი
sust’i
sust’i adamiani
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối