Từ vựng

Học tính từ – George

cms/adjectives-webp/174751851.webp
წინა
წინა პარტნიორი
ts’ina
ts’ina p’art’niori
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/104875553.webp
საშიში
საშიში ზვიგენი
sashishi
sashishi zvigeni
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/109009089.webp
ფაშისტური
ფაშისტური პაროლი
pashist’uri
pashist’uri p’aroli
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/91032368.webp
განსხვავებული
განსხვავებული სხეულის პოზა
ganskhvavebuli
ganskhvavebuli skheulis p’oza
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/126635303.webp
კომპლექტური
კომპლექტური ოჯახი
k’omp’lekt’uri
k’omp’lekt’uri ojakhi
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/64546444.webp
ყველაკვირეული
ყველაკვირეული ნაგავსევარი
q’velak’vireuli
q’velak’vireuli nagavsevari
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/49304300.webp
დაუსრულებელი
არ დასრულებული ხიდი
dausrulebeli
ar dasrulebuli khidi
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/126284595.webp
სწრაფი
სწრაფი მანქანა
sts’rapi
sts’rapi mankana
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/124273079.webp
პირადი
პირადი იაქტა
p’iradi
p’iradi iakt’a
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/97036925.webp
გრძელი
გრძელი თმა
grdzeli
grdzeli tma
dài
tóc dài