Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/92426125.webp
playful
playful learning
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/36974409.webp
absolute
an absolute pleasure
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/174232000.webp
usual
a usual bridal bouquet
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/89893594.webp
angry
the angry men
giận dữ
những người đàn ông giận dữ