Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

Slovenian
the Slovenian capital
Slovenia
thủ đô Slovenia

dependent
medication-dependent patients
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

heated
the heated reaction
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

successful
successful students
thành công
sinh viên thành công

mistakable
three mistakable babies
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

excellent
an excellent idea
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

ready to start
the ready to start airplane
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

quiet
the quiet girls
ít nói
những cô gái ít nói

permanent
the permanent investment
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

locked
the locked door
đóng
cánh cửa đã đóng

edible
the edible chili peppers
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
