Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

dangerous
the dangerous crocodile
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

dark
the dark night
tối
đêm tối

available
the available wind energy
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

remaining
the remaining snow
còn lại
tuyết còn lại

impossible
an impossible access
không thể
một lối vào không thể

fertile
a fertile soil
màu mỡ
đất màu mỡ

hysterical
a hysterical scream
huyên náo
tiếng hét huyên náo

close
a close relationship
gần
một mối quan hệ gần

wrong
the wrong direction
sai lầm
hướng đi sai lầm

smart
a smart fox
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

drunk
the drunk man
say xỉn
người đàn ông say xỉn
