Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

young
the young boxer
trẻ
võ sĩ trẻ

real
a real triumph
thực sự
một chiến thắng thực sự

fixed
a fixed order
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

naughty
the naughty child
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

ready to start
the ready to start airplane
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

crazy
a crazy woman
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

oval
the oval table
hình oval
bàn hình oval

late
the late departure
trễ
sự khởi hành trễ

open
the open curtain
mở
bức bình phong mở

dry
the dry laundry
khô
quần áo khô

yellow
yellow bananas
vàng
chuối vàng
