Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

curvy
the curvy road
uốn éo
con đường uốn éo

annual
the annual carnival
hàng năm
lễ hội hàng năm

golden
the golden pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

Irish
the Irish coast
Ireland
bờ biển Ireland

alert
an alert shepherd dog
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

alcoholic
the alcoholic man
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

locked
the locked door
đóng
cánh cửa đã đóng

necessary
the necessary flashlight
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

dependent
medication-dependent patients
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

crazy
a crazy woman
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

ugly
the ugly boxer
xấu xí
võ sĩ xấu xí
