Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha
terminado
la casa casi terminada
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
utilizable
huevos utilizables
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
suelto
el diente suelto
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
roto
la ventana del coche rota
hỏng
kính ô tô bị hỏng
inútil
el espejo del coche inútil
vô ích
gương ô tô vô ích
verdadero
la verdadera amistad
thật
tình bạn thật
tercero
un tercer ojo
thứ ba
đôi mắt thứ ba
competente
el ingeniero competente
giỏi
kỹ sư giỏi
fuerte
remolinos de tormenta fuertes
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
lleno
un carrito de la compra lleno
đầy
giỏ hàng đầy
colorido
huevos de Pascua coloridos
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc