Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

simple
la bebida simple
đơn giản
thức uống đơn giản

terrible
la amenaza terrible
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

erguido
el chimpancé erguido
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

bajo
la petición de ser bajo
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

improbable
un lanzamiento improbable
không thể tin được
một ném không thể tin được

injusto
la distribución injusta del trabajo
bất công
sự phân chia công việc bất công

intenso
el terremoto intenso
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

importante
citas importantes
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

confundible
tres bebés confundibles
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

tímido
una chica tímida
rụt rè
một cô gái rụt rè

cuidadoso
el chico cuidadoso
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
