Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

listo para despegar
el avión listo para despegar
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

loco
una mujer loca
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

fantástico
una estancia fantástica
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

existente
el parque infantil existente
hiện có
sân chơi hiện có

perdido
un avión perdido
mất tích
chiếc máy bay mất tích

roto
la ventana del coche rota
hỏng
kính ô tô bị hỏng

negro
un vestido negro
đen
chiếc váy đen

miserable
viviendas miserables
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

callado
las chicas calladas
ít nói
những cô gái ít nói

sabroso
la sopa sabrosa
đậm đà
bát súp đậm đà

completo
un arcoíris completo
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
