Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/104397056.webp
ዕውት
ዕውት ሓዳር
ʕawt
ʕawt ħadar
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/117738247.webp
ዝተማልየ
ዝተማልየ ውሕይ
ztəmələjə
ztəmələjə wuħi
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/76973247.webp
ጠባቂ
ጠባቂ ሞገዳ
t‘ebaki
t‘ebaki mogǝda
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/118410125.webp
ዘይትመግባ
ዘይትመግባ ጸሊጡ
zəjtməgbə
zəjtməgbə ʦ‘əlitu
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/88260424.webp
ዘይታውቅ
ዘይታውቅ ሓክረ
zeytawǝk‘
zeytawǝk‘ hakǝre
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/82537338.webp
ጠጡር
ጠጡር ሽኮላታ
tītūr
tītūr shīkolāta
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ናይ ገለልተኛ
ናይ ገለልተኛ መስመር
nay gələltəgna
nay gələltəgna məsmər
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/173160919.webp
ዝልእን
ዝልእን ስጋ
zlə‘ən
zlə‘ən səga
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/115283459.webp
ዝተኣመነ
ዝተኣመነ ሰብ
zətə‘amanə
zətə‘amanə səb
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/94026997.webp
ብዘይሕልነት
ብዘይሕልነት ልጅ
bəzejhəlnət
bəzejhəlnət liʤ
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/113864238.webp
ዝተመሳሳይ
ዝተመሳሳይ ድሙ
zətəmasasaːj
zətəmasasaːj dəmu
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/122865382.webp
ሕብሪ
ሕብሪ ሓወልቲ
ḥǝbri
ḥǝbri hawǝlti
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh