Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/132679553.webp
ሃብታዊ
ሃብታዊ ሴት
ḥabtawi
ḥabtawi sät
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/110722443.webp
ዝበለጠ
ዝበለጠ ኳርዳ
zəbəlṭə
zəbəlṭə k‘arda
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/126991431.webp
ጥቁር
ጥቁር ሌሊት
ṭǝqur
ṭǝqur lǝlit
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/163958262.webp
ዘይታይዶ
ዘይታይዶ ነፍር በራሪ
zeytaydo
zeytaydo nəfər barari
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/53272608.webp
ተደምሲስ
ተደምሲስ ጓል ክብርታት
tədəmsəs
tədəmsəs gwal kəbrətat
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/132028782.webp
ዝተኣገበ
ዝተኣገበ ማውጻውጺ በረዶ
zətə‘agəbə
zətə‘agəbə mawshawshi bərədo
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/19647061.webp
ዝብል ዘለዎ
ጣዕም ዝብል ዘለዎ
zɪbl zəlewo
tʰaʕm zɪbl zəlewo
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/121794017.webp
ታሪክዊ
ታሪክዊ ጥማር
tariḵwi
tariḵwi tǝmar
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/36974409.webp
በርግጥ
በርግጥ ምግባር
bərəgəṭ
bərəgəṭ məgəbər
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/132926957.webp
ጥቁር
ጥቁር ድሪስ
t‘əqur
t‘əqur dris
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/116622961.webp
ቆሎታዊ
ቆሎታዊ ኣካልት
qolotawi
qolotawi ak‘alt
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/118140118.webp
ዝሓምላም
ዝሓምላም ኳኳቲን
zəħaməlam
zəħaməlam q‘aq‘atin
gai
các cây xương rồng có gai