Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ዘይትመግባ
ዘይትመግባ ጸሊጡ
zəjtməgbə
zəjtməgbə ʦ‘əlitu
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

ዘረፋ
ዘረፋ ዱባታት
zərəfa
zərəfa dubatat
chín
bí ngô chín

ግርማ
ግርማ ዛግበት
gərma
gərma zagəbət
riêng tư
du thuyền riêng tư

ዘርግግ
ዘርግግ ዘርግግ
zərgəg
zərgəg zərgəg
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

ታግል
ታግል ገራገር
tagəl
tagəl garəgar
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

ክብርታዊ
ክብርታዊ ድማጺ
kəbrətawi
kəbrətawi dəmači
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

ሙሉላዊ
ሙሉላዊ ቀስተ-ጠልቕ
mululawi
mululawi k‘əstə-t‘əlq‘
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

ዝተደንበለ
ዝተደንበለ ናይ ግዛ ባዕል
zətədənbälä
zətədənbälä nay gəza bʕäl
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

ተሳቢ
ተሳቢ ፍቕሪ
tǝsabi
tǝsabi fǝqri
không may
một tình yêu không may

በብሔራዊ
በብሔራዊ ባንዲራዎች
bäbḥäräwi
bäbḥäräwi bandïrawoč
quốc gia
các lá cờ quốc gia

ዝረኣይ
ትምህርቲ ዝረኣይ
zɪrəˈʔaj
tɪmɪħɾɪtɪ zɪrəˈʔaj
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
