Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/118410125.webp
ዘይትመግባ
ዘይትመግባ ጸሊጡ
zəjtməgbə
zəjtməgbə ʦ‘əlitu
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/171966495.webp
ዘረፋ
ዘረፋ ዱባታት
zərəfa
zərəfa dubatat
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/124273079.webp
ግርማ
ግርማ ዛግበት
gərma
gərma zagəbət
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/174232000.webp
ዘርግግ
ዘርግግ ዘርግግ
zərgəg
zərgəg zərgəg
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/171618729.webp
ታግል
ታግል ገራገር
tagəl
tagəl garəgar
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/170766142.webp
ክብርታዊ
ክብርታዊ ድማጺ
kəbrətawi
kəbrətawi dəmači
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/125846626.webp
ሙሉላዊ
ሙሉላዊ ቀስተ-ጠልቕ
mululawi
mululawi k‘əstə-t‘əlq‘
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ዝተደንበለ
ዝተደንበለ ናይ ግዛ ባዕል
zətədənbälä
zətədənbälä nay gəza bʕäl
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/133631900.webp
ተሳቢ
ተሳቢ ፍቕሪ
tǝsabi
tǝsabi fǝqri
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/98507913.webp
በብሔራዊ
በብሔራዊ ባንዲራዎች
bäbḥäräwi
bäbḥäräwi bandïrawoč
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/25594007.webp
ዝረኣይ
ትምህርቲ ዝረኣይ
zɪrəˈʔaj
tɪmɪħɾɪtɪ zɪrəˈʔaj
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/99027622.webp
በዘዴ ውጭ
በዘዴ ውጭ የበለስ አደገኛ
bäzädä wïč
bäzädä wïč yäbäläss ädägäña
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp